ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nhanh chóng" 1件

ベトナム語 nhanh chóng
button1
日本語 迅速
例文
Anh ấy nhanh chóng trả lời email.
彼はメールに迅速に返信した。
マイ単語

類語検索結果 "nhanh chóng" 0件

フレーズ検索結果 "nhanh chóng" 7件

Anh ấy nhanh chóng trả lời email.
彼はメールに迅速に返信した。
Cô ấy nhanh chóng nắm bắt cơ hội.
彼女はすぐにチャンスを把握した。
Cô ấy nhanh chóng hòa nhập với môi trường mới.
彼女は新しい環境にすぐに溶け込んだ。
Nhiệt độ giảm xuống nhanh chóng.
気温が急速に下がった。
Trí tuệ nhân tạo đang phát triển nhanh chóng.
人工知能が急速に発展している。
Ngành viễn thông phát triển nhanh chóng.
通信業界は急速に発展している。
Đô thị phát triển nhanh chóng.
都市が急速に発展している。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |